Có 1 kết quả:

列席 liè xí ㄌㄧㄝˋ ㄒㄧˊ

1/1

liè xí ㄌㄧㄝˋ ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to attend a meeting as a nonvoting delegate

Bình luận 0